Âm Nôm:
nẹtTổng nét: 10
Bộ:
khẩu 口 (+7 nét)
Hình thái: ⿰
口圼Nét bút:
丨フ一丨フ一一一丨一Thương Hiệt: RAG (口日土)
Unicode:
U+358FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
đe nẹt