Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
gầm
•
sùm
㖗
Âm Nôm:
gầm
,
sùm
Tổng nét: 10
Bộ:
khẩu 口
(+7 nét)
Hình thái: ⿰
口
岑
Nét bút:
丨フ一丨フ丨ノ丶丶フ
Thương Hiệt: RUON (口山人弓)
Unicode:
U+3597
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông:
zaam4
Tự hình
1
1
/2
gầm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cọp gầm; sóng gầm
sùm
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
sùm sụp