Có 3 kết quả:
nhại • nài • này
Âm Nôm: nhại, nài, này
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái: ⿰口奈
Nét bút: 丨フ一一ノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: RKMF (口大一火)
Unicode: U+35A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái: ⿰口奈
Nét bút: 丨フ一一ノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: RKMF (口大一火)
Unicode: U+35A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nhại lời người khác
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
kêu nài
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cái này, này đây