Có 2 kết quả:
thánh • tiếng
Âm Nôm: thánh, tiếng
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Hình thái: ⿰口省
Nét bút: 丨フ一丨ノ丶ノ丨フ一一一
Thương Hiệt: RFHU (口火竹山)
Unicode: U+35C2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Hình thái: ⿰口省
Nét bút: 丨フ一丨ノ丶ノ丨フ一一一
Thương Hiệt: RFHU (口火竹山)
Unicode: U+35C2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thánh thót
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tiếng nói, tiếng kêu