Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
㘿
Âm Nôm:
nát
,
nét
,
nết
,
nhít
,
niết
,
nít
,
nớt
,
nức
Tổng nét: 10
Bộ:
thổ 土
(+7 nét)
Hình thái: ⿰
土
圼
Nét bút:
一丨一丨フ一一一丨一
Thương Hiệt: GAG (土日土)
Unicode:
U+363F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông:
nip6
Tự hình
1
Dị thể
3
圼
涅
𡍤
Không hiện chữ?