Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: tú, túcUnicode: U+375BTổng nét: 11 Bộ: miên 宀 (+8 nét) Hình thái: ⿱ 宀𠈇Nét bút: 丶丶フノ丨一丨フノ丶一Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1
|