Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: điếmUnicode: U+376ATổng nét: 14 Bộ: miên 宀 (+11 nét) Hình thái: ⿱ 宀執Nét bút: 丶丶フ一丨一丶ノ一一丨ノフ丶Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 4
|