Có 1 kết quả:
rể
Âm Nôm: rể
Tổng nét: 12
Bộ: tâm 心 (+9 nét)
Hình thái: ⿰忄胥
Nét bút: 丶丶丨フ丨一ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: PNOB (心弓人月)
Unicode: U+3960
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: tâm 心 (+9 nét)
Hình thái: ⿰忄胥
Nét bút: 丶丶丨フ丨一ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: PNOB (心弓人月)
Unicode: U+3960
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rể ngươi (coi khinh)