Có 3 kết quả:
ghé • gợi • gửi
Âm Nôm: ghé, gợi, gửi
Tổng nét: 14
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Hình thái: ⿰⺘寄
Nét bút: 一丨一丶丶フ一ノ丶一丨フ一丨
Thương Hiệt: QJKR (手十大口)
Unicode: U+3A33
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Hình thái: ⿰⺘寄
Nét bút: 一丨一丶丶フ一ノ丶一丨フ一丨
Thương Hiệt: QJKR (手十大口)
Unicode: U+3A33
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
ghé chân; ghé tai nói thầm; thuyền ghé bến
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gợi cảm, khêu gợi
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
gửi gắm