Âm Nôm:
gòTổng nét: 21
Bộ:
thủ 手 (+18 nét)
Hình thái:
⿰⺘瞿Nét bút:
一丨一丨フ一一一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一Thương Hiệt: QBUG (手月山土)
Unicode:
U+3A74Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
gò bó