Âm Nôm:
đầuTổng nét: 12
Bộ:
phác 攴 (+8 nét)
Hình thái: ⿰
咅攴Nét bút:
丶一丶ノ一丨フ一丨一フ丶Thương Hiệt: YRYE (卜口卜水)
Unicode:
U+3A97Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
đầu (mở gói bọc)