Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
㫎
Âm Nôm:
hoay
,
huơi
,
huy
,
hươi
,
loay
Tổng nét: 13
Bộ:
phương 方
(+9 nét)
Hình thái: ⿰
方
軍
Nét bút:
丶一フノノ一丶フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: YSOBJ (卜尸人月十)
Unicode:
U+3ACE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông:
fai1
Tự hình
1
Dị thể
3
幑
揮
𣄈
Không hiện chữ?