Âm Nôm:
mócTổng nét: 7
Bộ:
mộc 木 (+3 nét)
Hình thái:
⿱艹木Nét bút:
一丨丨一丨ノ丶Thương Hiệt: TD (廿木)
Unicode:
U+3B49Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
cây móc (cây giồng cây dừa); sợi móc