Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
trĩ
•
tự
㭒
Âm Nôm:
trĩ
,
tự
Tổng nét: 9
Bộ:
mộc 木
(+5 nét)
Hình thái:
⿰
木
㠯
Nét bút:
一丨ノ丶丨フ一フ一
Thương Hiệt: DRLR (木口中口)
Unicode:
U+3B52
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông:
zi2
,
zi6
Tự hình
1
Dị thể
1
耜
Không hiện chữ?
1
/2
trĩ
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trĩ (tên cổ lưỡi cày)
tự
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lỗi tự (lưỡi cày)