Có 1 kết quả:choác Âm Nôm: choác Unicode: U+3B6C Tổng nét: 11 Bộ: mộc 木 (+7 nét) Hình thái: ⿰木豕 Nét bút: 一丨ノ丶一ノフノノノ丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp phồn thể Từ điển Viện Hán Nôm choác thuyền, choác ghe (ván cơi đóng ở đầu mũi và đằng lái thuyền) |
|