Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới Unicode: U+3B6D Tổng nét: 11 Bộ: mộc 木 (+7 nét) Hình thái: ⿰木別 Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一フノ丨丨 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1 |
|