Âm Nôm:
sấuTổng nét: 13
Bộ:
mộc 木 (+9 nét)
Hình thái: ⿰
木叟Nét bút:
一丨ノ丶ノ丨一フ一一丨フ丶Thương Hiệt: DHXE (木竹重水)
Unicode:
U+3BB4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
cây sấu