Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tàoUnicode: U+3BE5Tổng nét: 16 Bộ: mộc 木 (+12 nét) Hình thái: ⿰ 東東Nét bút: 一丨フ一一丨ノ丶一丨フ一一丨ノ丶Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1
|