Có 1 kết quả:lỗ Âm Nôm: lỗ Unicode: U+3BED Tổng nét: 17 Bộ: mộc 木 (+13 nét) Hình thái: ⿰木虜 Nét bút: 一丨ノ丶丨一フノ一フ丨フ一丨一フノ Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 phồn thể Từ điển Trần Văn Kiệm lỗ (mái chèo thuyền) |
|