Có 4 kết quả:cấm • cộm • cụm • khóm Âm Nôm: cấm, cộm, cụm, khóm Unicode: U+3BF2 Tổng nét: 17 Bộ: mộc 木 (+13 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰木禁 Nét bút: 一丨ノ丶一丨ノ丶一丨ノ丶一一丨ノ丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp phồn thể Từ điển Hồ Lê cấm đoán phồn thể Từ điển Hồ Lê dầy cộm, cộm lên, cộm mắt phồn thể Từ điển Viện Hán Nôm cụm hoa; cụm từ; lụm cụm phồn thể Từ điển Hồ Lê khóm cây |
|