Có 1 kết quả:lãm Âm Nôm: lãm Unicode: U+3C16 Tổng nét: 20 Bộ: mộc 木 (+16 nét) Nét bút: 一丨ノ丶一丨フ一丨フノ一丶丨フ一一一ノフ Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1 phồn thể Từ điển Trần Văn Kiệm cảm lãm (cây ô lưu) |
|