Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
䄢
Âm Nôm:
chay
,
chây
,
trai
,
trơi
Tổng nét: 18
Bộ:
kỳ 示
(+14 nét)
Hình thái:
⿰
礻
齊
Nét bút:
丶フ丨丶丶一丶ノ丨フノノフ丶ノ丨一一
Thương Hiệt: IFYX (戈火卜重)
Unicode:
U+4122
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông:
zaai1
Tự hình
1
Dị thể
2
斋
齋
Không hiện chữ?