Có 1 kết quả:rơm Âm Nôm: rơm Unicode: U+4182 Tổng nét: 18 Bộ: hoà 禾 (+13 nét) Hình thái: ⿰禾廉 Nét bút: ノ一丨ノ丶丶一ノ丶ノ一フ一一丨丨ノ丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 2 phồn thể Từ điển Trần Văn Kiệm rơm rạ |
|