Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tiênUnicode: U+41F3Tổng nét: 12 Bộ: trúc 竹 (+6 nét) Hình thái: ⿱ ⺮㦮Nét bút: ノ一丶ノ一丶一一一フノ丶Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1
|