Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
vỉ
䇻
Âm Nôm:
vỉ
Tổng nét: 13
Bộ:
trúc 竹
(+7 nét)
Hình thái:
⿱
⺮
尾
Nét bút:
ノ一丶ノ一丶フ一ノノ一一フ
Thương Hiệt: HSHU (竹尸竹山)
Unicode:
U+41FB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông:
mei5
1
/1
vỉ
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
vỉ ruồi