Có 3 kết quả:hống • hổng • xăm Âm Nôm: hống, hổng, xăm Unicode: U+421C Tổng nét: 15 Bộ: trúc 竹 (+9 nét) Hình thái: ⿱⺮侵 Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ丨フ一一丶フフ丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 2 phồn thể Từ điển Hồ Lê hống hách phồn thể Từ điển Hồ Lê (Chưa có giải nghĩa) phồn thể Từ điển Viện Hán Nôm xin xăm (thẻ bói) |
|