Có 1 kết quả:buả Âm Nôm: buả Unicode: U+42E0 Tổng nét: 13 Bộ: mịch 糸 (+7 nét) Hình thái: ⿰糹甫 Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨フ一一丨丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1 phồn thể Từ điển Trần Văn Kiệm bủa vây |
|