Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
䌓
Âm Nôm:
phiền
,
phồn
,
tấn
Tổng nét: 17
Bộ:
mịch 糸
(+11 nét)
Hình thái:
⿱
⿰
每
殳
糹
Nét bút:
ノ一フフ丶一丶ノフフ丶フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: OEVIF (人水女戈火)
Unicode:
U+4313
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông:
bun1
,
fan4
Tự hình
1
Dị thể
1
繁
Không hiện chữ?