Âm Nôm:
lungTổng nét: 22
Bộ:
nhĩ 耳 (+16 nét)
Hình thái: ⿰
耳龍Nét bút:
一丨丨一一一丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一Thương Hiệt: SJYBP (尸十卜月心)
Unicode:
U+43CAĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
lung (điếc)