Âm Nôm:
vếTổng nét: 11
Bộ:
nhục 肉 (+7 nét)
Hình thái: ⿰
月坒Nét bút:
ノフ一一一フノフ一丨一Thương Hiệt: BPPG (月心心土)
Unicode:
U+43F6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
bắp vế