Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới Unicode: U+4413 Tổng nét: 13 Bộ: nhục 肉 (+9 nét) Hình thái: ⿰月頁 Nét bút: ノフ一一一ノ丨フ一一一ノ丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1 |
|