Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hú, hộcUnicode: U+4428Tổng nét: 14 Bộ: nhục 肉 (+10 nét) Hình thái: ⿹ 𣪊月Nét bút: 一丨一丶フ一丨フ一一ノフフ丶Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1
|