Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
䘏
Âm Nôm:
tuất
Tổng nét: 8
Bộ:
huyết 血
(+2 nét)
Hình thái: ⿰
血
阝
Nét bút:
ノ丨フ丨丨一フ丨
Thương Hiệt: HTNL (竹廿弓中)
Unicode:
U+460F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
xù
Âm Quảng Đông:
seot1
Tự hình
1
Dị thể
2
恤
𨜧
Không hiện chữ?