Âm Nôm:
hạmTổng nét: 13
Bộ:
kiến 見 (+6 nét)
Hình thái: ⿰
舟見Nét bút:
ノノフ丶一丶丨フ一一一ノフThương Hiệt: HYBUU (竹卜月山山)
Unicode:
U+4680Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
chiến hạm