Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
䜠
Âm Nôm:
chắt
,
chất
,
chít
,
chợt
Tổng nét: 22
Bộ:
ngôn 言
(+15 nét)
Hình thái:
⿰
言
質
Nét bút:
丶一一一丨フ一ノノ一丨ノノ一丨丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: YRHLC (卜口竹中金)
Unicode:
U+4720
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông:
zi3
Tự hình
1
Dị thể
1
𡂒
Không hiện chữ?