Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
䜣
Âm Nôm:
hân
,
hoen
,
hơn
Tổng nét: 6
Bộ:
ngôn 言
(+4 nét)
Hình thái:
⿰
⻈
斤
Nét bút:
丶フノノ一丨
Thương Hiệt: IVHML (戈女竹一中)
Unicode:
U+4723
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
xīn
Âm Quảng Đông:
aau1
,
aau2
,
waa6
,
zaan1
,
zin1
Tự hình
1
Dị thể
2
欣
訢
Không hiện chữ?