Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
䜩
Âm Nôm:
yến
Tổng nét: 18
Bộ:
ngôn 言
(+16 nét)
Hình thái: ⿰
⻈
燕
Nét bút:
丶フ一丨丨一丨フ一丨一一ノフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: IVTLF (戈女廿中火)
Unicode:
U+4729
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
yàn
Âm Quảng Đông:
zin3
Tự hình
1
Dị thể
1
讌
Không hiện chữ?