Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: san, xan, xunUnicode: U+4B38Tổng nét: 15 Bộ: thực 食 (+0 nét) Hình thái: ⿱⿰ 歹又食Nét bút: 一ノフ丶フ丶ノ丶丶フ一一フノ丶Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1
|