Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Unicode: U+4B49Tổng nét: 17 Bộ: thực 食 (+9 nét) Hình thái: ⿰ 飠⿱ 左月Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶一ノ一丨一丨フ一一Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 3
|