Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
䮿
Âm Nôm:
khiên
,
kiển
,
kiễng
Tổng nét: 27
Bộ:
mã 馬
(+17 nét)
Hình thái: ⿰
馬
蹇
Nét bút:
一丨一一丨フ丶丶丶丶丶丶フ一一丨丨一ノ丶丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: SFJTO (尸火十廿人)
Unicode:
U+4BBF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông:
gin2
Tự hình
1
Dị thể
3
蹇
騫
𬴏
Không hiện chữ?