Âm Nôm:
mòngTổng nét: 24
Bộ:
điểu 鳥 (+13 nét)
Hình thái:
⿰鳥蒙Nét bút:
ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶Thương Hiệt: HFTBO (竹火廿月人)
Unicode:
U+4D0CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Từ điển Viện Hán Nôm
chim mòng, mòng két