Âm Nôm:
giảoTổng nét: 27
Bộ:
tề 齊 (+13 nét)
Hình thái: ⿰
齒堯Nét bút:
丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨一丨一一丨一一丨一一ノフThương Hiệt: YUGGU (卜山土土山)
Unicode:
U+4DA7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
cẩu giảo (chó sủa); giảo nha (nghiến răng)