Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
kiều
乔
Âm Nôm:
kiều
Unicode:
U+4E54
Tổng nét: 6
Bộ:
triệt 丿
(+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱
夭
⿰
丿
丨
Nét bút:
ノ一ノ丶ノ丨
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Tự hình
2
Dị thể
2
喬
𠳮
Không hiện chữ?
1
/1
kiều
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiều mộc (cây lớn)