Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
佟
Tổng nét: 7
Bộ:
nhân 人
(+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰
亻
冬
Nét bút:
ノ丨ノフ丶丶丶
Thương Hiệt: OHEY (人竹水卜)
Unicode:
U+4F5F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
đồng
Âm Pinyin:
tóng
Âm Nhật (onyomi):
トウ (tō)
,
ズ (zu)
Âm Hàn:
퉁
Âm Quảng Đông:
tung4
Tự hình
2
Dị thể
2
㣠
𢓘
Không hiện chữ?