Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
dung
•
nhúng
佣
Âm Nôm:
dung
,
nhúng
Tổng nét: 7
Bộ:
nhân 人
(+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
⿰
亻
用
Nét bút:
ノ丨ノフ一一丨
Thương Hiệt: OBQ (人月手)
Unicode:
U+4F63
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
dong
,
dung
Âm Pinyin:
yōng
,
yóng
,
yòng
Âm Nhật (onyomi):
ヨウ (yō)
Âm Quảng Đông:
jung6
Tự hình
2
Dị thể
2
傭
用
Không hiện chữ?
1
/2
dung
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nữ dung (người làm)
nhúng
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhúng tay