Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
侇
Âm Nôm:
dai
,
di
,
gì
,
rợ
Tổng nét: 8
Bộ:
nhân 人
(+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
亻
夷
Nét bút:
ノ丨一フ一フノ丶
Thương Hiệt: OKN (人大弓)
Unicode:
U+4F87
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
di
Âm Pinyin:
yí
Âm Quảng Đông:
ji4
Tự hình
1
Dị thể
1
夷
Không hiện chữ?