Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
trắc
侧
Âm Nôm:
trắc
Tổng nét: 8
Bộ:
nhân 人
(+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
亻
则
Nét bút:
ノ丨丨フノ丶丨丨
Thương Hiệt: OBON (人月人弓)
Unicode:
U+4FA7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
trắc
Âm Pinyin:
cè
,
zè
,
zhāi
Âm Quảng Đông:
zak1
Tự hình
2
Dị thể
2
側
夨
Không hiện chữ?
1
/1
trắc
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trắc trở