Âm Nôm:
kềTổng nét: 10
Bộ:
nhân 人 (+8 nét)
Hình thái:
⿰亻其Nét bút:
ノ丨一丨丨一一一ノ丶Thương Hiệt: OTMC (人廿一金)
Unicode:
U+501BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
kê cận; kề càz