Có 2 kết quả:
trác • xấc
Tổng nét: 10
Bộ: nhân 人 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻卓
Nét bút: ノ丨丨一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: OYAJ (人卜日十)
Unicode: U+502C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
trác (đánh lạc hướng, lừa, tránh né); trác (lớn; dễ trông thấy)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
xấc láo