Có 1 kết quả:
bạu
Âm Nôm: bạu
Tổng nét: 11
Bộ: nhân 人 (+9 nét)
Hình thái: ⿰亻音
Nét bút: ノ丨丶一丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: OYTA (人卜廿日)
Unicode: U+5063
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: nhân 人 (+9 nét)
Hình thái: ⿰亻音
Nét bút: ノ丨丶一丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: OYTA (人卜廿日)
Unicode: U+5063
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bạu mặt (cau mặt)